Thiết kế căn hộ chung cư Seasons Avenue số 04

I. Thiết kế căn hộ chung cư Seasons Avenue số 04.

Thiết kế và danh sách căn hộ Seasons Avenue số 04 tòa S1
Thiết kế căn hộ A104
     Căn hộ chung cư số 04 tòa S1 - Chung cư Seasons Avenue CT9 Mỗ Lao của chủ đầu tư Capitaland Hoàng Thành có thiết kế 02 phòng ngủ, 02 phòng vệ sinh, 01 phòng bếp, 01 ban công, thiết kế căn hộ hợp lý với diện tích 67,6m2.
     Với những hộ gia đình trẻ thì đây chính là sự lựa chọn tối ưu và chính xác nhất, vì diện tích phù hợp, thiết kế vuông vắn, đáp ứng được nhu cầu của gia đình.
     Căn hộ số 04 - chung cư Seasons Avenue có hướng cửa chính Tây Nam, ban công phòng khách hướng Đông Bắc (nhìn về phía trung tâm Hà Nội). 

II.  Danh sách căn hộ chung cư Seasons Avenue, căn hộ số A104.

     Nếu quý khách hàng đã quan tâm đến dự án và đang có nhu cầu chọn mua căn hộ số A104, xin mời quý khách hàng chọn khung tầng và đăng ký với chúng tôi theo mẫu ở đường link: 
     http://www.canhoseasonsavenue.net/2015/05/dang-ky-mua-can-ho-chung-cu-seasons-avenue.html
     Khi đăng ký chọn căn xong, quý khách vui lòng gọi điện đến phòng kinh doanh dự án để xác thực đăng ký, số điện thoại phòng kinh doanh dự án chung cư Seasons Avenue0947 732 720.

Tầng
Ký hiệu căn hộ
Căn số
Loại căn hộ
Diện tích
(m2)
Đơn giá
6
S1,6.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
7
S1,7.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
8
S1,8.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
9
S1,9.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
10
S1,10.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
11
S1,11.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
12
S1,12.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
13
S1,13.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
14
S1,14.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
15
S1,15.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
16
S1,16.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
17
S1,17.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
18
S1,18.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
19
S1,19.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
20
S1,20.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
21
S1,21.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
22
S1,22.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
23
S1,23.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
24
S1,24.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
25
S1,25.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
26
S1,26.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
27
S1,27.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
28
S1,28.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
29
S1,29.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
30
S1,30.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
31
S1,31.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
32
S1,32.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
33
S1,33.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
34
S1,34.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
35
S1,35.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
36
S1,36.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
37
S1,37.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
38
S1,38.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
39
S1,39.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ
40
S1,40.04
04
2PN+
67.6
Liên hệ