Thông báo mở bán chính thức và công bố giá bán căn hộ chung cư N02T1 Ngoại Giao Đoàn - An Bình Complex.
Gửi quý khách hàng, dưới đây là bảng báo giá căn hộ chung cư N02T1 Ngoại Giao Đoàn, quý khách hàng nghiên cứu kỹ lưỡng và lựa chọn căn hộ, nếu lựa chọn được căn đẹp và phù hợp với nhu cầu để ở của quý khách, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh của chủ đầu tư để đặt mua căn hộ, số điện thoại phòng kinh doanh: 0989.290.948.
STT
|
Căn hộ
|
Diện tích sàn XD (m2)
|
Diện tích thông thủy (m2)
|
Giá
bán (VNĐ)
|
||
Đơn giá thông thủy (có VAT)
|
Tổng giá trị (có VAT)
|
|||||
I
|
Tầng
12A
|
855.20
|
805.00
|
20,828,450,000
|
||
1
|
12A01
|
112.70
|
106.40
|
27,000,000
|
2,872,800,000
|
|
2
|
12A02
|
104.20
|
98.60
|
25,000,000
|
2,465,000,000
|
|
3
|
12A03
|
121.90
|
114.20
|
27,000,000
|
3,083,400,000
|
|
4
|
12A04
|
88.80
|
83.30
|
25,000,000
|
2,082,500,000
|
|
5
|
12A05
|
112.70
|
106.40
|
26,000,000
|
2,766,400,000
|
|
6
|
12A06
|
104.20
|
98.60
|
25,000,000
|
2,465,000,000
|
|
7
|
12A07
|
121.90
|
114.20
|
26,000,000
|
2,969,200,000
|
|
8
|
12A08
|
88.80
|
83.30
|
25,500,000
|
2,124,150,000
|
|
II
|
Tầng
18
|
855.20
|
805.00
|
21,542,500,000
|
||
1
|
1801
|
112.70
|
106.40
|
28,000,000
|
2,979,200,000
|
|
2
|
1802
|
104.20
|
98.60
|
26,000,000
|
2,563,600,000
|
|
3
|
1803
|
121.90
|
114.20
|
28,000,000
|
3,197,600,000
|
|
4
|
1804
|
88.80
|
83.30
|
25,500,000
|
2,124,150,000
|
|
5
|
1805
|
112.70
|
106.40
|
27,000,000
|
2,872,800,000
|
|
6
|
1806
|
104.20
|
98.60
|
25,500,000
|
2,514,300,000
|
|
7
|
1807
|
121.90
|
114.20
|
27,000,000
|
3,083,400,000
|
|
8
|
1808
|
88.80
|
83.30
|
26,500,000
|
2,207,450,000
|
|
III
|
Tầng
21
|
855.20
|
805.00
|
21,230,950,000
|
||
1
|
2101
|
112.70
|
106.40
|
27,500,000
|
2,926,000,000
|
|
2
|
2102
|
104.20
|
98.60
|
26,000,000
|
2,563,600,000
|
|
3
|
2103
|
121.90
|
114.20
|
27,500,000
|
3,140,500,000
|
|
4
|
2104
|
88.80
|
83.30
|
25,500,000
|
2,124,150,000
|
|
5
|
2105
|
112.70
|
106.40
|
26,500,000
|
2,819,600,000
|
|
6
|
2106
|
104.20
|
98.60
|
25,000,000
|
2,465,000,000
|
|
7
|
2107
|
121.90
|
114.20
|
26,500,000
|
3,026,300,000
|
|
8
|
2108
|
88.80
|
83.30
|
26,000,000
|
2,165,800,000
|
|
Tổng
cộng
|
2,565.60
|
2,415.00
|
63,601,900,000
|
|||